入力中止動作
にゅうりょくちゅうしどうさ
☆ Danh từ
Hành động dừng
Hành động ngắt

入力中止動作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力中止動作
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
作動中 さどうちゅう
đang hoạt động
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
力作 りきさく
kiệt tác văn học
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
作中 さくちゅう
trong câu chuyện (rút ra từ một tác phẩm như tác phẩm văn học,..)