Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
信号 しんごう
báo hiệu
負の符号入力 ふのふごうにゅうりょく
mục âm
入信 にゅうしん
sự bước vào con đường tín ngưỡng; sự theo đạo
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép
スタート信号 スタートしんごう
tín hiệu bắt đầu
信号リンク しんごうリンク
liên kết tín hiệu