Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入力信号
にゅうりょくしんごう
đầu vào báo hiệu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
信号 しんごう
báo hiệu
負の符号入力 ふのふごうにゅうりょく
mục âm
入信 にゅうしん
sự bước vào con đường tín ngưỡng; sự theo đạo
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
「NHẬP LỰC TÍN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích