入信
にゅうしん「NHẬP TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bước vào con đường tín ngưỡng; sự theo đạo

Bảng chia động từ của 入信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入信する/にゅうしんする |
Quá khứ (た) | 入信した |
Phủ định (未然) | 入信しない |
Lịch sự (丁寧) | 入信します |
te (て) | 入信して |
Khả năng (可能) | 入信できる |
Thụ động (受身) | 入信される |
Sai khiến (使役) | 入信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入信すられる |
Điều kiện (条件) | 入信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入信しろ |
Ý chí (意向) | 入信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入信するな |
入信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入信
輸入信用状 ゆにゅうしんようじょう
Thư tín dụng nhập khẩu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.