入力値
にゅうりょくち「NHẬP LỰC TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị vào logic

入力値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力値
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
選択値入力装置 せんたくちにゅうりょくそうち
thiết bị nhập giá trị lựa chọn
実数値入力装置 じっすうちにゅうりょくそうち
thiết bị định giá
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
能力値 のうりょくち
giá trị năng lực
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
仕入値段 しいれねだん
giá mua.