入力行
にゅうりょくぎょう「NHẬP LỰC HÀNH」
☆ Danh từ
Dòng nhập
Dòng đầu vào

入力行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力行
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
入行 にゅうこう
Vào ngân hàng(làm việc cho ngân hàng...)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
力行 りっこう りょっこう
sự nỗ lực
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion