入行
にゅうこう「NHẬP HÀNH」
Vào ngân hàng(làm việc cho ngân hàng...)
入行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入行
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
入力行 にゅうりょくぎょう
dòng nhập