入場権
にゅうじょうけん「NHẬP TRÀNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền đi vào.

入場権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入場権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
入場 にゅうじょう
sự vào rạp; sự vào hội trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
出場権 しゅつじょうけん
quyền tham dự; quyền thi đấu
加入権 かにゅうけん
quyền gia nhập
入漁権 にゅうぎょけん
Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt.
入会権 いりあいけん にゅうかいけん
quyền lợi chung