入場者
にゅうじょうしゃ「NHẬP TRÀNG GIẢ」
☆ Danh từ
Những người đến thăm; sự có mặt

入場者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入場者
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
入場 にゅうじょう
sự vào rạp; sự vào hội trường.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
場所入 ばしょいり
sự xuất hiện của các đô vật đến địa điểm tổ chức giải đấu