入れ墨する
いれずみ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xăm mình
背中
に
竜
の
入
れ
墨
がしてある
Xăm hình rồng ở lưng .

Bảng chia động từ của 入れ墨する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入れ墨する/いれずみする |
Quá khứ (た) | 入れ墨した |
Phủ định (未然) | 入れ墨しない |
Lịch sự (丁寧) | 入れ墨します |
te (て) | 入れ墨して |
Khả năng (可能) | 入れ墨できる |
Thụ động (受身) | 入れ墨される |
Sai khiến (使役) | 入れ墨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入れ墨すられる |
Điều kiện (条件) | 入れ墨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ墨しろ |
Ý chí (意向) | 入れ墨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入れ墨するな |