Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志願者 しがんしゃ
thí sinh (thí sanh).
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
入学願書 にゅうがくがんしょ
Hồ sơ nhập học.
入学者 にゅうがくしゃ
Người mới nhập học; học sinh mới.
志願兵 しがんへい
lính tình nguyện
志願書 しがんしょ
ứng dụng (mẫu (dạng))
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15
志願する しがんする
tình nguyện.