Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入射加群
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加群 かぐん
nhóm cộng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
入射 にゅうしゃ
Tới (tia) (vật lý).
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.