入幕
にゅうまく「NHẬP MẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo); sự lên đai (Sumô).

Bảng chia động từ của 入幕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入幕する/にゅうまくする |
Quá khứ (た) | 入幕した |
Phủ định (未然) | 入幕しない |
Lịch sự (丁寧) | 入幕します |
te (て) | 入幕して |
Khả năng (可能) | 入幕できる |
Thụ động (受身) | 入幕される |
Sai khiến (使役) | 入幕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入幕すられる |
Điều kiện (条件) | 入幕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入幕しろ |
Ý chí (意向) | 入幕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入幕するな |
入幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入幕
新入幕 しんにゅうまく
đô vật mới được thăng cấp lên bộ phận makuuchi
再入幕 さいにゅうまく
đô vật được thăng cấp trở lại bộ phận makuuchi
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ