入札依頼書
にゅうさついらいしょ
☆ Danh từ
Bản đề nghị mời thầu

入札依頼書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入札依頼書
依頼書 いらいしょ
bản yêu cầu
依頼 いらい
sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
振込依頼書 ふりこみいらいしょ
Ủy nhiệm, lệnh chuyển tiền (ngân hàng)
提案依頼書 ていあんいらいしょ
request for proposals, RFP, invitation for bids
依頼主 いらいぬし
người yêu cầu
依頼料 いらいりょう
phí yêu cầu
依頼者 いらいしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)