Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提案依頼書
ていあんいらいしょ
request for proposals, RFP, invitation for bids
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)
依頼書 いらいしょ
bản yêu cầu
情報提供依頼書 じょーほーてーきょーいらいしょ
request for information
提案 ていあん
đề án
提案要請書 ていあんようせいしょ
bản yêu cầu đề xuất
依頼 いらい
sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
振込依頼書 ふりこみいらいしょ
Ủy nhiệm, lệnh chuyển tiền (ngân hàng)
Đăng nhập để xem giải thích