振込依頼書
ふりこみいらいしょ
Ủy nhiệm, lệnh chuyển tiền (ngân hàng)

振込依頼書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振込依頼書
電信扱振込依頼書 でんしんあつかいふりこみいらいしょ
Telegraphic transfer request form. điện chuyển tiền
依頼書 いらいしょ
bản yêu cầu
依頼 いらい
sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
入札依頼書 にゅうさついらいしょ
bản đề nghị mời thầu
提案依頼書 ていあんいらいしょ
request for proposals, RFP, invitation for bids
依頼主 いらいぬし
người yêu cầu
依頼料 いらいりょう
phí yêu cầu