入構証
にゅうこうしょう「NHẬP CẤU CHỨNG」
☆ Danh từ
Thẻ vào cửa

入構証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入構証
入構 にゅうこう
act of entrance (to a facility), entering (premises)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入国査証 にゅうこくさしょう
sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa.
車検証入 しゃけんしょうにゅう
giấy chứng nhận kiểm định xe
入力機構 にゅうりょくきこう
dụng cụ nhập
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.