Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入江の午後3時
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
午前零時 ごぜんれいじ
0 giờ sáng, nửa đêm
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông