Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入江陵介
介入 かいにゅう
sự can thiệp
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
不介入 ふかいにゅう
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật
単独介入 たんどくかいにゅー
can thiệp đơn phương vào thị trường tiền tệ
危機介入 ききかいにゅー
can thiệp khủng hoảng