Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入法界品
法界 ほっかい ほうかい
(đạo phật) vũ trụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界輸入商品量 せかいゆにゅうしょうひんりょう
lượng hàng nhập khẩu thế giới.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
法曹界 ほうそうかい
giới luật sư.