入管
にゅうかん「NHẬP QUẢN」
☆ Danh từ
Cục xuất nhập cảnh

入管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入管
入管法 にゅうかんほう
luật kiểm soát đi trú và tị nạn Nhật Bản
出入管理機器 しゅつにゅうかんりきき
thiết bị quản lý ra vào
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.