入籍
にゅうせき「NHẬP TỊCH」
Nhập tịch
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc nhập hộ tịch.

Từ trái nghĩa của 入籍
Bảng chia động từ của 入籍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入籍する/にゅうせきする |
Quá khứ (た) | 入籍した |
Phủ định (未然) | 入籍しない |
Lịch sự (丁寧) | 入籍します |
te (て) | 入籍して |
Khả năng (可能) | 入籍できる |
Thụ động (受身) | 入籍される |
Sai khiến (使役) | 入籍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入籍すられる |
Điều kiện (条件) | 入籍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入籍しろ |
Ý chí (意向) | 入籍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入籍するな |
入籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入籍
入籍する にゅうせき
nhập hộ tịch
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
籍に入れる せきにいれる
đổi tên theo họ chồng
籍を入れる せきをいれる
có một tên được vào trong gia đình,họ đăng ký
鬼籍に入る きせきにいる きせきにはいる
tới sự chuyển qua ra khỏi; để nối phần lớn
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.