籍を入れる
せきをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Có một tên được vào trong gia đình,họ đăng ký

Bảng chia động từ của 籍を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 籍を入れる/せきをいれるる |
Quá khứ (た) | 籍を入れた |
Phủ định (未然) | 籍を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 籍を入れます |
te (て) | 籍を入れて |
Khả năng (可能) | 籍を入れられる |
Thụ động (受身) | 籍を入れられる |
Sai khiến (使役) | 籍を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 籍を入れられる |
Điều kiện (条件) | 籍を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 籍を入れいろ |
Ý chí (意向) | 籍を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 籍を入れるな |