補助具 ほじょぐ
thiết bị chỉnh hình
補装具 ほそーぐ
thiết bị giả (chân, tay giả..)
補助装置 ほじょそうち
dụng cụ hỗ trợ
補助用言 ほじょようげん
hình dung từ bổ trợ
感覚補助具 かんかくほじょぐ
đạo cụ hỗ trợ cảm giác
入線補助具 にゅうせんほじょぐ
dụng cụ hỗ trợ đưa dây cáp
水泳補助具 すいえいほじょぐ
thiết bị hỗ trợ bơi lội, dụng cụ hỗ trợ bơi lội