Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助具 ほじょぐ
thiết bị chỉnh hình
入線補助具 にゅうせんほじょぐ
dụng cụ hỗ trợ đưa dây cáp
水泳補助具 すいえいほじょぐ
thiết bị hỗ trợ bơi lội, dụng cụ hỗ trợ bơi lội
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
感覚 かんかく
cảm giác
塗装補助用具 とそうほじょようぐ
phụ kiện sơn
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật