補助具
ほじょぐ「BỔ TRỢ CỤ」
Thiết bị chỉnh hình
☆ Danh từ
Phụ kiện hỗ trợ
補助具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補助具
感覚補助具 かんかくほじょぐ
đạo cụ hỗ trợ cảm giác
入線補助具 にゅうせんほじょぐ
dụng cụ hỗ trợ đưa dây cáp
水泳補助具 すいえいほじょぐ
thiết bị hỗ trợ bơi lội, dụng cụ hỗ trợ bơi lội
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
塗装補助用具 とそうほじょようぐ
phụ kiện sơn
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn