入苑券
にゅうえんけん「NHẬP UYỂN KHOÁN」
☆ Danh từ
Thẻ vào vườn.

入苑券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入苑券
入苑 にゅうえん
Vào vườn.
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
入場券 にゅうじょうけん
giấy vào cửa
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
外苑 がいえん
khu vườn ở vòng ngoài (cung điện, đền thờ...)
秘苑 ひえん
khu vườn bí mật