入荷待ち
にゅうかまち「NHẬP HÀ ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đợi nhập hàng

Bảng chia động từ của 入荷待ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入荷待ちする/にゅうかまちする |
Quá khứ (た) | 入荷待ちした |
Phủ định (未然) | 入荷待ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 入荷待ちします |
te (て) | 入荷待ちして |
Khả năng (可能) | 入荷待ちできる |
Thụ động (受身) | 入荷待ちされる |
Sai khiến (使役) | 入荷待ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入荷待ちすられる |
Điều kiện (条件) | 入荷待ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入荷待ちしろ |
Ý chí (意向) | 入荷待ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入荷待ちするな |
入荷待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入荷待ち
入り待ち いりまち はいりまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to arrive
入荷 にゅうか
sự nhập hàng; sự nhận hàng.
キー入力待ち キーにゅうりょくまち
chờ phím được nhấn
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
待ち まち
đợi; thời gian đợi
入り荷 いりに はいりに
sự đến nơi (của) hàng hóa; hàng hóa nhận được
入荷日 にゅうかび
Ngày nhập hàng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)