Kết quả tra cứu 入荷待ち
Các từ liên quan tới 入荷待ち
入荷待ち
にゅうかまち
「NHẬP HÀ ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đợi nhập hàng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 入荷待ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入荷待ちする/にゅうかまちする |
Quá khứ (た) | 入荷待ちした |
Phủ định (未然) | 入荷待ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 入荷待ちします |
te (て) | 入荷待ちして |
Khả năng (可能) | 入荷待ちできる |
Thụ động (受身) | 入荷待ちされる |
Sai khiến (使役) | 入荷待ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入荷待ちすられる |
Điều kiện (条件) | 入荷待ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入荷待ちしろ |
Ý chí (意向) | 入荷待ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入荷待ちするな |