Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入谷仙介
介入 かいにゅう
sự can thiệp
不介入 ふかいにゅう
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
口先介入 くちさきかいにゅー
can thiệp bằng lời nói
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật
政治介入 せいじかいにゅう
sự can thiệp chính trị
委託介入 いたくかいにゅー
ủy thác can thiệp (quốc gia ủy thác cho thị trường nước ngoài can thiệp vào tiền tệ)
危機介入 ききかいにゅー
can thiệp khủng hoảng
軍事介入 ぐんじかいにゅう
vũ trang sự can thiệp; sự can thiệp quân đội