入超
にゅうちょう「NHẬP SIÊU」
☆ Danh từ
Sự nhập siêu
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ trái nghĩa của 入超
入超 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入超
輸入超過 ゆにゅうちょうか
sự thừa (của) những nhập khẩu
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ