入館
にゅうかん「NHẬP QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi vào các nơi như bảo tàng mĩ thuật,rạp chiếu phim ,..

Bảng chia động từ của 入館
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入館する/にゅうかんする |
Quá khứ (た) | 入館した |
Phủ định (未然) | 入館しない |
Lịch sự (丁寧) | 入館します |
te (て) | 入館して |
Khả năng (可能) | 入館できる |
Thụ động (受身) | 入館される |
Sai khiến (使役) | 入館させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入館すられる |
Điều kiện (条件) | 入館すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入館しろ |
Ý chí (意向) | 入館しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入館するな |
入館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入館
入館料 にゅうかんりょう
phí vào cửa
入館者 にゅうかんしゃ
khách tham quan
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ