入魂式
にゅうこんしき「NHẬP HỒN THỨC」
☆ Danh từ
Nghi thức nhập hồn

入魂式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入魂式
入魂 にゅうこん
sự thân tình
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入会式 にゅうかいしき
Lễ kết nạp.
入園式 にゅうえんしき
lễ khai giảng
入学式 にゅうがくしき
Lễ khai giảng; lễ nhập học.