Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全く
まったく
thực sự là
全く若い まったくわかい
trẻ măng.
全く以て
như một vấn đề (của) sự việc
全くする まったくする
hoàn thành
全くの所 まったくのところ
toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
全くもう まったくもう
good grief (expression of exasperation)
全くの浪費 まったくのろうひ
rõ ràng lãng phí
全くもって まったくもって
hoàn toàn, thật sự
全くのところ まったくのところ
entirely
「TOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích