Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪費 ろうひ
sự lãng phí
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
浪費家 ろうひか
người tiêu tiền phung phí
浪費癖 ろうひへき ろうひぐせ ろうひへき/ろうひぐせ
những thói quen lãng phí、thói xa hoa
浪費生活 ろうひせいかつ
đãng.
浪費する ろうひする
lãng phí
全費用 ぜんひよう
mọi chi phí.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng