全快する
ぜんかいする「TOÀN KHOÁI」
Lành bệnh (lành bịnh).

全快する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全快する
全快 ぜんかい
sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全快祝い ぜんかいいわい
celebration of complete recovery from illness
全くする まったくする
hoàn thành
全うする まっとうする
hoàn thành; hoàn thành; để mang ngoài
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快気祝をする かいきいわいをする
to celebrate one's recovery from illness