Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全乳
ぜんにゅう ぜんちち
toàn bộ sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
全粉乳 ぜんふんにゅう
sữa bột nguyên chất
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
完全母乳 かんぜんぼにゅう
sự bú mẹ hoàn toàn
乳 ちち ち
sữa
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
「TOÀN NHŨ」
Đăng nhập để xem giải thích