全乳
ぜんにゅう ぜんちち「TOÀN NHŨ」
☆ Danh từ
Toàn bộ sữa

全乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全乳
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
全粉乳 ぜんふんにゅう
sữa bột nguyên chất
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
完全母乳 かんぜんぼにゅう
sự bú mẹ hoàn toàn
乳 ちち ち
sữa
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)