Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完全母乳
かんぜんぼにゅう
sự bú mẹ hoàn toàn
完母 かんぼ
sự nuôi trẻ sơ sinh hoàn toàn bằng sữa mẹ; sự nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ (tức là không dùng sữa công thức)
母乳 ぼにゅう
sữa mẹ.
乳母 うば めのと おんば にゅうぼ ちうば ちおも ちも にゅうも まま
Nhũ mẫu; vú nuôi.
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
全乳 ぜんにゅう ぜんちち
toàn bộ sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳母車 うばぐるま
xe nôi; xe đẩy trẻ con
「HOÀN TOÀN MẪU NHŨ」
Đăng nhập để xem giải thích