完全母乳
かんぜんぼにゅう「HOÀN TOÀN MẪU NHŨ」
☆ Danh từ
Sự bú mẹ hoàn toàn

完全母乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完全母乳
完母 かんぼ
sự nuôi trẻ sơ sinh hoàn toàn bằng sữa mẹ; sự nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ (tức là không dùng sữa công thức)
母乳 ぼにゅう
sữa mẹ.
乳母 うば めのと おんば にゅうぼ ちうば ちおも ちも にゅうも まま
Nhũ mẫu; vú nuôi.
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
全乳 ぜんにゅう ぜんちち
toàn bộ sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳母車 うばぐるま
xe nôi; xe đẩy trẻ con