Các từ liên quan tới 全力投球!!妹尾和夫です
全力投球 ぜんりょくとうきゅう
throwing a ball as hard as one can
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném
全力で ぜんりょくで
cật lực
力投 りきとう
ném mạnh; dùng hết sức để ném
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
全力 ぜんりょく
sung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.