Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国テキに歌ァ!
bít tết; món thịt bò bít tết.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
国歌 こっか
quốc ca
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全国 ぜんこく
khắp nước
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
的屋 てきや テキや
kẻ cướp; người giả mạo; gian triển lãm - người quản lý