Các từ liên quan tới 全国一斉地デジ化テスト
地デジ ちデジ
kỹ thuật số phát sóng truyền hình mặt đất
デジ一 デジいち デジイチ
digital single lens reflex camera, digital SLR camera
斉一 せいいつ
đẳng thức; thứ tự tốt
一斉 いっせい
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
digital, digi-
全国各地 ぜんこくかくち
các vùng trên toàn quốc, khắp nơi trên toàn quốc