Các từ liên quan tới 全国化学労働組合総連合
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
日本私鉄労働組合総合連合会 にっぽんしてつろうどうくみあいそうごうれんごうかい
General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan