Các từ liên quan tới 全国国公立大学選手権水泳競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
国公立大学 こっこうりつだいがく
trường đại học quốc gia
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.