全国水平社
ぜんこくすいへいしゃ
☆ Danh từ
Burakumin rights organization formed in 1922

全国水平社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全国水平社
水平社 すいへいしゃ
Burakumin rights organization formed in 1922
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全社 ぜんしゃ
toàn công ty, cả công ty; tất cả các công ty
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng