全社
ぜんしゃ「TOÀN XÃ」
☆ Danh từ
Toàn công ty, cả công ty; tất cả các công ty
全社
で
一日
かかってまとめ
上
げた
データ
がふと
消
された。
Dữ liệu mà cả công ty phải mất một ngày mới tổng kết xong đã vô tình bị xóa.
全社
は
昼
となく
夜
となく
働
いて、ついには
計画
に
間
に
合
った。
Cả công ty đã làm việc ngày đêm, cuối cùng đã kịp được kế hoạch.

全社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全社
全社規模 ぜんしゃきぼ
toàn doanh nghiệp
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
保全会社 ほぜんかいしゃ
(gia đình,họ) công ty
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF