Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国通運
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
通運 つううん
sự vận tải
全通 ぜんつう
thông suốt toàn bộ; khai thông toàn bộ (đường sắt)
国運 こくうん
những vận may quốc gia hoặc số mệnh
全国 ぜんこく
khắp nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip