通運
つううん「THÔNG VẬN」
☆ Danh từ
Sự vận tải
米国通運会社小切手
Séc của công ty vận tải Mỹ
通運会社
Công ty vận tải .

通運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通運
交通運輸省 こうつううんゆしょう
bộ giao thông vận tải.
交通運輸業 こうつううんゆぎょう
doanh nghiệp vận tải
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.