国運
こくうん「QUỐC VẬN」
☆ Danh từ
Những vận may quốc gia hoặc số mệnh

国運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国運
愛国運動 あいこくうんどう
sự chuyển động yêu nước
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国内運輸 こくないうんゆ
chuyên chở nội địa.