Các từ liên quan tới 全国鉄動力車労働組合
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
労働組合法 ろうどうくみあいほう
luật công đoàn (Nhật)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
自動車労組 じどうしゃろうそ
; Hiệp hội ô tô
労働力 ろうどうりょく
sức lao động.