Các từ liên quan tới 全国障害者技能競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.