全域
ぜんいき「TOÀN VỰC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Toàn bộ khu vực, cả vùng; toàn bộ lĩnh vực

全域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全域
安全域 あんぜんいき
khu vực an toàn, vùng an toàn
全域アドレス管理 ぜんいきアドレスかんり
quản lý địa chỉ toàn cục
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全領域 ぜんりょういき
toàn cõi.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
安全地域 あんぜんちいき
sinh địa.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.