安全域
あんぜんいき「AN TOÀN VỰC」
☆ Danh từ
Khu vực an toàn, vùng an toàn

安全域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全域
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全地域 あんぜんちいき
sinh địa.
安全 あんぜん
an toàn
地域安全保障 ちいきあんぜんほしょう
sự an toàn địa phương
全域 ぜんいき
toàn bộ khu vực, cả vùng; toàn bộ lĩnh vực
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm